KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
8500 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3505 |
Tải trọng phân bổ cầu trước |
kg |
1785 |
Tải trọng phân bổ cầu sau |
kg |
1720 |
Tải trọng cho phép |
kg |
4800 |
Số chỗ ngồi |
người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7580 x 2190 x 3000 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5750 x 2050 x 1960 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4200 |
Vệt bánh xe trước-sau |
mm |
1655 / 1590 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
- |
Chiều dài đầu xe-đuôi xe |
mm |
- |
ĐỘNG CƠ-TRUYỀN ĐỘNG |
Tên động cơ |
|
N04C-UV |
Loại động cơ |
|
Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng |
Hệ thống |
|
Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. |
Tiêu chuẩn khí xả |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
4009 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
150 (110) / 2500 |
Mô-men xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
420 / 1400 |
Hộp số |
|
MYY6S, 6 số tiến & 1 số lùi |
TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
Tốc độ tối đa |
km/h |
84.9 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
35.4 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
- |
HỆ THỐNG CƠ BẢN |
Hệ thống lái |
|
Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước-sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước-sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước-sau |
|
7.50-16 |
Máy phát |
|
- |
Ắc quy |
|
- |
TRANG THIẾT BỊ |
2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế |
Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm |
Tay nắm cửa an toàn bên trong |
Núm mồi thuốc |
Điều hòa nhiệt độ |
USB-MP3, AM-FM radio |
Dây an toàn 3 điểm |
Kèn báo lùi |
Hệ thống làm mát và sưởi kính |
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG |
Đà dọc: thép CT3 U đúc 120 dày 4 mm 2 cây |
Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây |
Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm |
Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình |
Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm |
Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x 40 dày 1.2 mm |
Vách ngoài: Inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng |
Vách trong: tôn mạ kẽm phẳng, dày 0.4 mm |
Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20 |
Vè sau: Inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình |
Cản hông, cản sau: thép CT3 80 x 40 sơn chống rỉ |
Bu-lông quang: thép đường kính 16 mm, 6 bộ |
Bát chống xô: thép CT3 4 bộ |
Đèn tín hiệu trước và sau: 4 bộ |
Bản lề cửa: Inox 03 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa: Inox |
Khung bao đèn: thép CT3 |
Phiếu xuất xưởng do Cục Đăng kiểm cấp lần đầu có giá trị lưu hành 2 năm |