| KHỐI LƯỢNG | 
	| Khối lượng toàn bộ | kg | 4875 | 
	| Khối lượng bản thân | kg | 2680 | 
	| Tải trọng phân bổ cầu trước | kg | 1455 | 
	| Tải trọng phân bổ cầu sau | kg | 1225 | 
	| Tải trọng cho phép | kg | 2000 | 
	| Số chỗ ngồi | người | 3 | 
	| Thùng nhiên liệu | lít | 100 | 
	| KÍCH THƯỚC | 
	| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6180 x 1860 x 2200 | 
	| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4430 x 1710 x 430 | 
	| Chiều dài cơ sở | mm | 3400 | 
	| Vệt bánh xe trước-sau | mm | 1400 / 1435 | 
	| Khoảng sáng gầm xe | mm | - | 
	| Chiều dài đầu xe-đuôi xe | mm | - | 
	| ĐỘNG CƠ-TRUYỀN ĐỘNG | 
	| Tên động cơ |  | N04C-VC | 
	| Loại động cơ |  | Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng | 
	| Hệ thống |  | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. | 
	| Tiêu chuẩn khí xả |  | EURO 4 | 
	| Dung tích xy lanh | cc | 4009 | 
	| Đường kính và hành trình piston | mm | 104 x 118 | 
	| Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 136 (100) / 2500 | 
	| Mô-men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 390 / 1400 | 
	| Hộp số |  | M550, 5 số tiến & 1 số lùi | 
	| TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | 
	| Tốc độ tối đa | km/h | 91.7 | 
	| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 41.1 | 
	| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | - | 
	| HỆ THỐNG CƠ BẢN | 
	| Hệ thống lái |  | Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực | 
	| Hệ thống treo trước-sau |  | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | 
	| Hệ thống phanh trước-sau |  | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | 
	| Kích thước lốp trước-sau |  | 7.00-16 | 
	| Máy phát |  | - | 
	| Ắc quy |  | - | 
	| TRANG THIẾT BỊ | 
	| 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế | 
	| Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm | 
	| Tay nắm cửa an toàn bên trong | 
	| Núm mồi thuốc | 
	| Điều hòa nhiệt độ | 
	| USB-MP3, AM-FM radio | 
	| Dây an toàn 3 điểm | 
	| Kèn báo lùi | 
	| Hệ thống làm mát và sưởi kính | 
	| QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG | 
	| Đà dọc: thép CT3 U đúc 120 dày 4 mm 2 cây | 
	| Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây | 
	| Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm | 
	| Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình | 
	| Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm | 
	| Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x 40 dày 1.2 mm | 
	| Vách ngoài: Inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng | 
	| Vách trong: tôn mạ kẽm phẳng, dày 0.4 mm | 
	| Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20 | 
	| Vè sau: Inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình | 
	| Cản hông, cản sau: thép CT3 80 x 40 sơn chống rỉ | 
	| Bu-lông quang: thép đường kính 16 mm, 6 bộ | 
	| Bát chống xô: thép CT3 4 bộ | 
	| Đèn tín hiệu trước và sau: 4 bộ | 
	| Bản lề cửa: Inox 03 cái/ 1 cửa | 
	| Tay khóa cửa: Inox | 
	| Khung bao đèn: thép CT3 | 
	| Phiếu xuất xưởng do Cục Đăng kiểm cấp lần đầu có giá trị lưu hành 2 năm |