| KHỐI LƯỢNG |
| Khối lượng toàn bộ |
kg |
6650 |
| Khối lượng bản thân |
kg |
3005 |
| Tải trọng phân bổ cầu trước |
kg |
1555 |
| Tải trọng phân bổ cầu sau |
kg |
1450 |
| Tải trọng cho phép |
kg |
3450 |
| Số chỗ ngồi |
người |
3 |
| Thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
| KÍCH THƯỚC |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6890 x 1990 x 2150 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5000 x 1830 x 450 |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
4000 |
| Vệt bánh xe trước-sau |
mm |
1405 / 1435 |
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
- |
| Chiều dài đầu xe-đuôi xe |
mm |
- |
| ĐỘNG CƠ-TRUYỀN ĐỘNG |
| Tên động cơ |
|
N04C-VC |
| Loại động cơ |
|
Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng |
| Hệ thống |
|
Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. |
| Tiêu chuẩn khí xả |
|
EURO 4 |
| Dung tích xy lanh |
cc |
4009 |
| Đường kính và hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
| Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
136 (100) / 2500 |
| Mô-men xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
390 / 1400 |
| Hộp số |
|
M550, 5 số tiến & 1 số lùi |
| TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
| Tốc độ tối đa |
km/h |
118 |
| Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
33.6 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
- |
| HỆ THỐNG CƠ BẢN |
| Hệ thống lái |
|
Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực |
| Hệ thống treo trước-sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống phanh trước-sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
| Kích thước lốp trước-sau |
|
7.50-16 |
| Máy phát |
|
- |
| Ắc quy |
|
- |
| TRANG THIẾT BỊ |
| 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế |
| Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm |
| Tay nắm cửa an toàn bên trong |
| Núm mồi thuốc |
| Điều hòa nhiệt độ |
| USB-MP3, AM-FM radio |
| Dây an toàn 3 điểm |
| Kèn báo lùi |
| Hệ thống làm mát và sưởi kính |
| QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG |
| Đà dọc: thép CT3 U đúc 120 dày 4 mm 2 cây |
| Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây |
| Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm |
| Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình |
| Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm |
| Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x 40 dày 1.2 mm |
| Vách ngoài: Inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng |
| Vách trong: tôn mạ kẽm phẳng, dày 0.4 mm |
| Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20 |
| Vè sau: Inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình |
| Cản hông, cản sau: thép CT3 80 x 40 sơn chống rỉ |
| Bu-lông quang: thép đường kính 16 mm, 6 bộ |
| Bát chống xô: thép CT3 4 bộ |
| Đèn tín hiệu trước và sau: 4 bộ |
| Bản lề cửa: Inox 03 cái/ 1 cửa |
| Tay khóa cửa: Inox |
| Khung bao đèn: thép CT3 |
| Phiếu xuất xưởng do Cục Đăng kiểm cấp lần đầu có giá trị lưu hành 2 năm |